Các từ liên quan tới 新宿歌舞伎町ラブホテル連続殺人事件
歌舞伎 かぶき
ca vũ kịch; Kabuki; kịch kabuki
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
歌舞伎舞踊 かぶきぶよう
điệu nhảy trong kịch kabuki
連続殺人 れんぞくさつじん
những vụ giết người liên tục
歌舞伎劇 かぶきげき
vở kịch kabuki
女歌舞伎 おんなかぶき じょかぶき
kịch kabuki với diễn viên toàn là nữ
歌舞伎者 かぶきもの
Một người có vẻ ngoài lộng lẫy lạ thường hoặc hành động kỳ lạ
歌舞伎座 かぶきざ
đoàn kịch kabuki, nhà hát kabuki (nhà hát)