Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
富 とみ
của cải; tài sản
富人 ふじん
người phú quý, giàu sang
富鉱 ふこう
quặng giàu
富裕 ふゆう
dư dật
富籤 とみくじ
cuộc xổ số, điều may rủi
富者 ふしゃ ふうしゃ
hào phú
貧富 ひんぷ
giầu nghèo