Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新居見町
新居 しんきょ
nhà mới (mới xây hoặc mới chuyển đến)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
鳥居前町 とりいぜんちょう
thị trấn ban đầu được xây dựng xung quanh một ngôi đền Shinto
新見本 しんみほん
mẫu hàng mới.
新発見 しんはっけん
sự phát hiện mới
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy