Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新居 しんきょ
nhà mới (mới xây hoặc mới chuyển đến)
居 きょ い
residence
郡 ぐん こおり
huyện
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
住居 じゅうきょ
nhà
雲居 くもい
bầu trời; sân đế quốc
居職 いじょく
cư trú
居城 きょじょう
lâu đài thành trì nơi lãnh chúa ở