Kết quả tra cứu 郡
Các từ liên quan tới 郡
郡
ぐん こおり
「QUẬN」
☆ Danh từ
◆ Huyện
郡
から
麻薬
を
追放
するために
人
を
雇
う
Thuê người để chuyển ma túy ra khỏi huyện.
アメリカ一裕福
な
郡
Huyện dư giả giầu có ở Mĩ .

Đăng nhập để xem giải thích
ぐん こおり
「QUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích