Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新居 しんきょ
nhà mới (mới xây hoặc mới chuyển đến)
居所 いどころ きょしょ いどこ
nơi ở, nơi cư trú
関所 せきしょ
cổng; ba-ri-e.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
居場所 いばしょ
chỗ ở
居り所 おりどころ
whereabouts
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
新所帯 あらじょたい しんじょたい あらぜたい しんしょたい
gia đình mới