Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新山真弓
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真っ新 まっさら
mới tinh, mới cứng
新写真システム しんしゃしんしすてむ
Hệ thống ảnh cao cấp.
真新しい まあたらしい
mới toanh
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung