Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清新 せいしん
làm tươi; mới
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
清新の気 せいしんのき
tâm trạng chung (của) mát mẻ
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
清潔で新鮮な せいけつでしんせんな
thanh lương.
島島 しまとう
những hòn đảo