Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜並木 さくらなみき
Hàng cây anh đào
並木 なみき
hàng cây
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
新木 あらき
gỗ tươi; cây mới trồng
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
並木路 なみきじ なみきみち
Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên.