Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温泉郷 おんせんきょう
suối khoáng
渓谷 けいこく
đèo ải
渓泉 けいせん
suối khe (suối trong núi)
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
温泉 おんせん
suối nước nóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn