Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清秀 せいしゅう
thanh tú; sáng sủa; ưa nhìn
清新 せいしん
làm tươi; mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
清新の気 せいしんのき
tâm trạng chung (của) mát mẻ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa