Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新幹線総合指令所
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
ミニ新幹線 ミニしんかんせん
mini-shinkansen (là tên gọi của khái niệm chuyển đổi các tuyến đường sắt khổ hẹp 1.067 mm sang khổ tiêu chuẩn 1.435 mm để sử dụng cho các dịch vụ tàu shinkansen ở Nhật Bản)
指令 しれい
chỉ thị; mệnh lệnh.
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
幹線結合器 かんせんけつごうき
thiết bị nối ghép trục chính
フィリピン総合指数 フィリピンそーごーしすー
chỉ số
クアラルンプール総合指数 クアラルンプールそーごーしすー
chỉ số klse
ジャカルタ総合指数 ジャカルタそーごーしすー
chỉ số