Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新庄盆地
新盆 にいぼん あらぼん しんぼん
Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
新地 しんち
mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
新天地 しんてんち
đất mới, thế giới mới, lĩnh vực hoạt động mới