Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
劉 りゅう
cái rìu
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
新序出世披露 しんじょしゅっせひろう
giới thiệu các đô vật mới cho khán giả
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên
機序 きじょ
cơ chế
語序 ごじょ
trật tự từ