Các từ liên quan tới 新建築住宅設計競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
住宅再建 じゅうたくさいけん
xây dựng lại nhà
建売住宅 たてうりじゅうたく
nhà xây sẵn
仮設住宅 かせつじゅうたく
sự dựng nhà tạm thời
建築技師 けんちくぎし
kiến trúc sư.