新戦力
しんせんりょく「TÂN CHIẾN LỰC」
Chiến binh mới

新戦力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新戦力
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
力戦 りきせん
khó khăn đấu tranh
戦力 せんりょく
Chiến lực, súc mạnh chiến đấu
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
新冷戦 しんれいせん
chiến tranh lạnh mới