Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新撰菟玖波集
新撰 しんせん
mới biên tập, lựa chọn hoặc soạn thảo
勅撰集 ちょくせんしゅう
tuyển tập thơ (đặc biệt là thơ waka) được biên soạn theo sắc lệnh của Thiên hoàng
chín (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
tuyển tập thơ waka do Thiên hoàng biên soạn
撰 せん
tuyển tập (thơ, v.v.),
玖馬 キューバ クーバ
nước Cuba
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
撰ぶ えらぶ
để chọn; lựa chọn