Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新撰菟玖波集
新撰 しんせん
mới biên tập, lựa chọn hoặc soạn thảo
勅撰集 ちょくせんしゅう
tuyển tập bài thơ soạn theo sắc lệnh của vua chúa
chín (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
poems collected at the behest of the Emperor (from 905 to 1439), Imperial collection of poetry
撰 せん
tuyển tập (thơ, v.v.),
玖馬 キューバ クーバ
nước Cuba
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
撰ぶ えらぶ
để chọn; lựa chọn