撰ぶ
えらぶ「SOẠN」
Để chọn; lựa chọn

Từ đồng nghĩa của 撰ぶ
verb
撰ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撰ぶ
撰 せん
tuyển tập (thơ, v.v.),
撰者 せんじゃ
Biên tập viên
特撰 とくせん
sự lựa chọn đặc biệt.
撰修 せんしゅう
biên tập; soạn thảo; viết
修撰 しゅうせん おさむせん
biên dịch
新撰 しんせん
mới biên tập, lựa chọn hoặc soạn thảo
勅撰 ちょくせん
sự biên soạn cho hoàng đế; sự sáng tác văn chương của hoàng đế; tuyển tập văn thơ theo sắc lệnh
撰録 せんろく
biên tập; soạn thảo; viết