Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新改訳聖書
新約聖書 しんやくせいしょ
kinh tân ước.
改訳 かいやく
sự dịch lại; bản dịch lại, sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên văn
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
旧新約聖書 きゅうしんやくせいしょ
những di chúc mới và cũ (già)
新訳 しんやく
bản dịch mới
改新 かいしん
sự cải cách; sự canh tân; cải cách; cách tân; sự cải tiến; cải tiến
訳書 やくしょ
bản dịch
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng