新約聖書 しんやくせいしょ
kinh tân ước.
旧新約全書 きゅうしんやくぜんしょ
những di chúc mới và cũ (già)
旧約全書 きゅうやくぜんしょ
di chúc cũ (già)
新約全書 しんやくぜんしょ
di chúc mới
旧約 きゅうやく
điều ước xưa; lời hứa xưa; kinh thánh xưa
新旧 しんきゅう
sự cũ và mới; cái cũ và cái mới.
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng