Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日曜 にちよう
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật.
曜日 ようび
ngày trong tuần.
日曜日 にちようび
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
同曜日 どうようび
cùng ngày
何曜日 なんようび
ngày thứ mấy
月曜日 げつようび
ngày thứ hai
木曜日 もくようび
ngày thứ năm