Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新星堂
新星 しんせい
vụ nổ tân tinh
超新星 ちょうしんせい
siêu tân tinh; sao băng
極超新星 きょくちょうしんせい
cực siêu tân tinh
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
超新星残骸 ちょうしんせいざんがい
tàn tích siêu tân tinh
超新星爆発 ちょうしんせいばくはつ
siêu tân tinh
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng