Các từ liên quan tới 新村駅 (韓国鉄道公社)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
新韓国党 しんかんこくとう
phe (đảng) korea mới
鉄道駅 てつどうえき
ga đường sắt.
鉄道会社 てつどうがいしゃ てつどうかいしゃ
công ty đường sắt; công ty đường sắt
国有鉄道 こくゆうてつどう
đường sắt quốc gia, đường sắt do nhà nước quản lý
韓国 かんこく
đại hàn
村社 そんしゃ
đền làng
鉄道公安官 てつどうこうあんかん
sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt.