Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
板橋 いたばし
cầu gỗ
橋板 はしいた
ván cầu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
新橋 しんばし
shinbashi (mục(khu vực) (của) tokyo)
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
橋歴板 きょうれきばん
bảng lịch sử cầu
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
橋 きょう はし
cầu