新株落ち
しんかぶおち「TÂN CHU LẠC」
Không có quyền yêu cầu (mua) cổ phần mới
Không được chia cổ phần mới
新株落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新株落ち
新株 しんかぶ
những kho mới hoặc những thị phần
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
新株発行 しんかぶはっこう
phát hành cổ phiếu mới
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
持ち株 もちかぶ
cung cấp tài sản; một có những thị phần
新株予約権 しんかぶよやくけん
Quyền mua cổ phiếu mới ở giá xác định