持ち株
もちかぶ「TRÌ CHU」
☆ Danh từ
Cung cấp tài sản; một có những thị phần

持ち株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち株
持ち株会社 もちかぶかいしゃ
công ty cổ phần mẹ
共同持ち株会社 きょうどうもちかぶがいしゃ きょうどうもちかぶかいしゃ
công ty giữ vốn chung
従業員持ち株制度 じゅーぎょーいんもちかぶせーど
hệ thống sở hữu cổ phiếu của nhân viên
外国人持ち株比率 がいこくじんもちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phiếu nước ngoài
持ち合い株 もちあいかぶ
cổ phiếu sở hữu chéo
株式持ち合い かぶしきもちあい
nắm giữ chéo
株の持ち合い かぶのもちあい
việc sở hữu chéo (cổ phần)
持株比率 もちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phần