Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新正倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
正楽 せいがく
court music, gagaku
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp