Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新治郡衙跡
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
官衙 かんが
văn phòng chính phủ
公衙 こうが
văn phòng hành chính; văn phòng chính phủ; cơ quan chính phủ; cơ quan nhà nước; cơ quan công vụ
衙府 がふ
văn phòng Chính phủ
衙門 がもん
văn phòng Chính phủ
国衙 こくが
Quốc nha (Cơ quan hành chính địa phương trong thời kỳ phong kiến của Nhật Bản, nơi mà các quan chức địa phương)
明治維新 めいじいしん
duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.