Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新法師
法師 ほうし
pháp sư.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
新法 しんぽう
phương pháp mới; pháp luật mới
法師髪 ほうしがみ
short-trimmed mane (of a horse)
法師蝉 ほうしぜみ ホウシゼミ
Meimuna opalifera ( một loài ve sầu )
影法師 かげぼうし
hình bóng; bóng
尼法師 あまほうし
Ni cô
山法師 やまぼうし ヤマボウシ やまほうし
Cornus kousa (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)