Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岳人 がくじん たけひと
người leo núi
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
新人 しんじん
gương mặt mới; người mới.
海人 あま うみんちゅ
người đánh cá, ngư dân (lặn xuống biển và thu thập vỏ sò, rong biển...)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập