Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
清新 せいしん
làm tươi; mới
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)