清水
しみず せいすい きよみず「THANH THỦY」
☆ Danh từ
Nước sạch (trong).

Từ đồng nghĩa của 清水
noun
Từ trái nghĩa của 清水
清水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清水
清水器 せいすいき
máy lọc nước
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)
岩清水 いわしみず
nước chảy nhỏ giọt từ những tảng đá xuống
真清水 ましみず
thuần khiết rót nước; rõ ràng rót nước
石清水祭 いわしみずまつり いわしみずさい
Iwashimizu Festival (Sept. 15 festival held at Iwashimizu Hachimangu in Kyoto)
清水の舞台から飛び降りる きよみずのぶたいからとびおりる
Một cụm từ có nghĩa là quyết tâm làm mọi việc, đưa ra một quyết định lớn và thực hiện nó
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.