Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新潟ゴルフ倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
môn gôn.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
潟 かた
phá