Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新潟日報社
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新報 しんぽう
báo tân.
日経会社情報 にっけーかいしゃじょーほー
tạp chí do báo nikkei phát hành tóm tắt thông tin niêm yết trên sàn chứng khoán
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
社日 しゃにち しゃじつ
"tsuchinoe" day that falls closest to the vernal or autumnal equinox (a day of religious significance for harvests)
社内報 しゃないほう
bản tin tức trong công ty
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.