社日
しゃにち しゃじつ「XÃ NHẬT」
☆ Danh từ
"tsuchinoe" day that falls closest to the vernal or autumnal equinox (a day of religious significance for harvests)

社日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社日
株式会社日本レジストリサービス かぶしきがいしゃにほんレジストリサービス
JPRS
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF