Các từ liên quan tới 新潟県道146号岩船町停車場岩船線
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
停船場 ていせんじょう
chở phà hạ cánh
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
停船 ていせん
sự neo đậu tàu, sự dừng tàu
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
岩場 いわば
vùng nhiều đá tảng; vùng đá dốc đứng (thích hợp để leo vách đá)
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
船場 ふなば
bến cảng, bến tàu