Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
道号 どうごう
số đường