Các từ liên quan tới 新潮文庫の100冊
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
新潮 しんちょう
shinchou (tạp chí và nhà xuất bản)
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh