Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屯田兵 とんでんへい
nông nghiệp đi lính; những thực dân
屯田 とんでん
sự chiếm làm thuộc địa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
新兵 しんぺい
lính
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.