屯田
とんでん「TRUÂN ĐIỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiếm làm thuộc địa

Bảng chia động từ của 屯田
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 屯田する/とんでんする |
Quá khứ (た) | 屯田した |
Phủ định (未然) | 屯田しない |
Lịch sự (丁寧) | 屯田します |
te (て) | 屯田して |
Khả năng (可能) | 屯田できる |
Thụ động (受身) | 屯田される |
Sai khiến (使役) | 屯田させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 屯田すられる |
Điều kiện (条件) | 屯田すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 屯田しろ |
Ý chí (意向) | 屯田しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 屯田するな |