Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新生児頭部皮膚炎
しんせいじとうぶひふえん
viêm da đầu ở trẻ sơ sinh
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚炎 ひふえん
viêm da
皮膚硬化症-新生児 ひふこーかしょー-しんせーじ
bệnh xa cứng bì ở trẻ sơ sinh
眼炎-新生児 がんえん-しんせーじ
viêm mắt ở trẻ sơ sinh
趾皮膚炎 しひふえん
viêm da ngón chân
皮膚筋炎 ひふきんえん
viêm da cơ; viêm bì cơ
新生児 しんせいじ
trẻ sơ sinh.
肢端皮膚炎 したんひふえん
chứng viêm da đầu chi
Đăng nhập để xem giải thích