Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮膚硬化症-新生児
ひふこーかしょー-しんせーじ
bệnh xa cứng bì ở trẻ sơ sinh
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
新生児頭部皮膚炎 しんせいじとうぶひふえん
viêm da đầu ở trẻ sơ sinh
皮膚症状 ひふしょうじょう
triệu chứng da
硬化症 こうかしょう
chứng xơ cứng.
新生児 しんせいじ
trẻ sơ sinh.
皮膚老化 ひふろうか
lão hóa da
皮膚弛緩症 ひふしかんしょう
bệnh nhão da
Đăng nhập để xem giải thích