Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
新世紀 しんせいき
thế kỷ mới
新紀元 しんきげん
công nguyên.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
一新紀元 いっしんきげん いちしんきげん
một kỷ nguyên mới; mới già đi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên