Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三伸 さんしん
ủng hộ tái bút
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
新三役 しんさんやく
đô vật mới được thăng cấp
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate