Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真田虫 さなだむし サナダムシ
sán dây, sán xơ mít
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
真田紐 さなだひも
kêu be be
真っ新 まっさら
mới tinh, mới cứng