Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿場町 しゅくばまち
inn town, post town, post-station town
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
氐宿 ともぼし
Sao Đê
宿営 しゅくえい
đồn trú; doanh trại