Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
新盤 しんばん
đĩa hát mới phát hành
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
盤 ばん
đĩa; khay.
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển