津津浦浦
つつうらうら つづうらうら「TÂN TÂN PHỔ PHỔ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Mọi nơi mọi chỗ
正月
には
寅
さんの
映画
は
全国津津浦浦
で
上映
される。
Phim của Tora được chiếu khắp cả nước vào dịp Tết. .

津津浦浦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 津津浦浦
全国津津浦浦 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
全国津々浦々 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori