皐月 さつき
Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng.
皐月鱒 さつきます サツキマス
cá hồi satsukimasu; cá hồi masu đối đỏ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
新月 しんげつ
trăng non, trăng thượng tuần
新正月 しんしょうがつ
tháng giêng (theo lịch mới)
赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ