皐月
さつき「CAO NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng.

皐月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皐月
皐月鱒 さつきます サツキマス
sea-run variety of red-spotted masu trout (subspecies of cherry salmon, Oncorhynchus masou ishikawae), red-spotted masu salmon
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
親月 おやづき
tháng bảy âm lịch (tháng lễ Vu Lan)
月火 げつか
thứ 2 và thứ 3
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch
月事 げつじ つきごと
sự thấy kinh, kinh nguyệt